Có 2 kết quả:
档案传输协定 dàng àn chuán shū xié dìng ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄒㄧㄝˊ ㄉㄧㄥˋ • 檔案傳輸協定 dàng àn chuán shū xié dìng ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄒㄧㄝˊ ㄉㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
File Transfer Protocol (FTP)
Từ điển Trung-Anh
File Transfer Protocol (FTP)
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh